中文 Trung Quốc
夢景
梦景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dreamscape
夢景 梦景 phát âm tiếng Việt:
[meng4 jing3]
Giải thích tiếng Anh
dreamscape
夢溪筆談 梦溪笔谈
夢羅園 梦罗园
夢行症 梦行症
夢話 梦话
夢遊 梦游
夢遊症 梦游症