中文 Trung Quốc
  • 坐好 繁體中文 tranditional chinese坐好
  • 坐好 简体中文 tranditional chinese坐好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngồi đúng cách
  • ngồi thẳng
坐好 坐好 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 hao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to sit properly
  • to sit up straight