中文 Trung Quốc
  • 坐山觀虎鬥 繁體中文 tranditional chinese坐山觀虎鬥
  • 坐山观虎斗 简体中文 tranditional chinese坐山观虎斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngồi trên núi và xem các tigers chiến đấu
  • xem trong an toàn trong khi những người khác chiến đấu sau đó gặt hái những phần thưởng khi cả hai bên đều kiệt sức (thành ngữ)
坐山觀虎鬥 坐山观虎斗 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 shan1 guan1 hu3 dou4]

Giải thích tiếng Anh
  • sit on the mountain and watch the tigers fight
  • watch in safety whilst others fight then reap the rewards when both sides are exhausted (idiom)