中文 Trung Quốc
  • 均濕 繁體中文 tranditional chinese均濕
  • 均湿 简体中文 tranditional chinese均湿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm ẩm đồng đều (ví dụ như trong thuộc da da)
均濕 均湿 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to moisten evenly (e.g. in tanning leather)