中文 Trung Quốc
  • 均等 繁體中文 tranditional chinese均等
  • 均等 简体中文 tranditional chinese均等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bình đẳng
  • khách quan
  • công bằng
均等 均等 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 deng3]

Giải thích tiếng Anh
  • equal
  • impartial
  • fair