中文 Trung Quốc
地標
地标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mốc
地標 地标 phát âm tiếng Việt:
[di4 biao1]
Giải thích tiếng Anh
landmark
地檢署 地检署
地步 地步
地段 地段
地殼運動 地壳运动
地毯 地毯
地毯式轟炸 地毯式轰炸