中文 Trung Quốc
多餘
多余
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thừa
không cần thiết
thặng dư
多餘 多余 phát âm tiếng Việt:
[duo1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
superfluous
unnecessary
surplus
多香果 多香果
多麼 多么
多黨 多党
多黨選舉 多党选举
夜 夜
夜不成眠 夜不成眠