中文 Trung Quốc
多星
多星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
starry
多星 多星 phát âm tiếng Việt:
[duo1 xing1]
Giải thích tiếng Anh
starry
多時 多时
多普勒 多普勒
多普勒效應 多普勒效应
多晶硅 多晶硅
多束 多束
多栽花少栽刺 多栽花少栽刺