中文 Trung Quốc
  • 多栽花少栽刺 繁體中文 tranditional chinese多栽花少栽刺
  • 多栽花少栽刺 简体中文 tranditional chinese多栽花少栽刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nói chuyện độc đáo và tránh tranh chấp
  • đưa ra lời khen ngợi và không có nhận xét
多栽花少栽刺 多栽花少栽刺 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 zai1 hua1 shao3 zai1 ci4]

Giải thích tiếng Anh
  • talk nicely and avoid disputes
  • give compliments and not remarks