中文 Trung Quốc
多字節
多字节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
multibyte
多字節 多字节 phát âm tiếng Việt:
[duo1 zi4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
multibyte
多學科 多学科
多寡 多寡
多寶魚 多宝鱼
多少 多少
多少有些 多少有些
多層大廈 多层大厦