中文 Trung Quốc
多寡
多寡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số
số lượng
多寡 多寡 phát âm tiếng Việt:
[duo1 gua3]
Giải thích tiếng Anh
number
amount
多寶魚 多宝鱼
多少 多少
多少 多少
多層大廈 多层大厦
多層材 多层材
多層次分析模型 多层次分析模型