中文 Trung Quốc
多士
多士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh mì nướng (loanword)
多士 多士 phát âm tiếng Việt:
[duo1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
toast (loanword)
多多 多多
多多少少 多多少少
多多益善 多多益善
多大 多大
多大點事 多大点事
多如牛毛 多如牛毛