中文 Trung Quốc
多元化
多元化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa dạng hóa
đa nguyên
để đa dạng hóa
多元化 多元化 phát âm tiếng Việt:
[duo1 yuan2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
diversification
pluralism
to diversify
多元宇宙 多元宇宙
多元性 多元性
多元文化主義 多元文化主义
多元酯 多元酯
多利 多利
多力多滋 多力多滋