中文 Trung Quốc
  • 多一事不如少一事 繁體中文 tranditional chinese多一事不如少一事
  • 多一事不如少一事 简体中文 tranditional chinese多一事不如少一事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nó là tốt hơn để tránh rắc rối không cần thiết (thành ngữ)
  • Các biến chứng ít hơn thì càng tốt
多一事不如少一事 多一事不如少一事 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 yi1 shi4 bu4 ru2 shao3 yi1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • it is better to avoid unnecessary trouble (idiom)
  • the less complications the better