中文 Trung Quốc
夏爾巴人
夏尔巴人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sherpa
夏爾巴人 夏尔巴人 phát âm tiếng Việt:
[Xia4 er3 ba1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Sherpa
夏王朝 夏王朝
夏目漱石 夏目漱石
夏禹 夏禹
夏至 夏至
夏至點 夏至点
夏蟲不可以語冰 夏虫不可以语冰