中文 Trung Quốc
夏王朝
夏王朝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà hạ, chưa được xác nhận nhưng đặt tại c. 2070 c. 1600 TCN
夏王朝 夏王朝 phát âm tiếng Việt:
[Xia4 wang2 chao2]
Giải thích tiếng Anh
Xia dynasty, unconfirmed but placed at c. 2070-c. 1600 BC
夏目漱石 夏目漱石
夏禹 夏禹
夏縣 夏县
夏至點 夏至点
夏蟲不可以語冰 夏虫不可以语冰
夏衍 夏衍