中文 Trung Quốc
夏日
夏日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa hè
夏日 夏日 phát âm tiếng Việt:
[xia4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
summertime
夏時制 夏时制
夏曆 夏历
夏朝 夏朝
夏河 夏河
夏河縣 夏河县
夏洛克 夏洛克