中文 Trung Quốc
夏時制
夏时制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian
夏時制 夏时制 phát âm tiếng Việt:
[xia4 shi2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
daylight saving time
夏曆 夏历
夏朝 夏朝
夏正民 夏正民
夏河縣 夏河县
夏洛克 夏洛克
夏洛特 夏洛特