中文 Trung Quốc
夏令營
夏令营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trại hè
夏令營 夏令营 phát âm tiếng Việt:
[xia4 ling4 ying2]
Giải thích tiếng Anh
summer camp
夏利 夏利
夏商周 夏商周
夏士蓮 夏士莲
夏威夷 夏威夷
夏威夷島 夏威夷岛
夏威夷州 夏威夷州