中文 Trung Quốc
夏威夷
夏威夷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hawaii, Hoa Kỳ
夏威夷 夏威夷 phát âm tiếng Việt:
[Xia4 wei1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
Hawaii, US state
夏威夷島 夏威夷岛
夏威夷州 夏威夷州
夏威夷火山國家公園 夏威夷火山国家公园
夏季 夏季
夏州 夏州
夏延 夏延