中文 Trung Quốc
壽辰
寿辰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh nhật (của một người cũ)
壽辰 寿辰 phát âm tiếng Việt:
[shou4 chen2]
Giải thích tiếng Anh
birthday (of an old person)
壽限 寿限
壽陽 寿阳
壽陽縣 寿阳县
壽麵 寿面
壿 壿
夀 夀