中文 Trung Quốc
  • 壽限 繁體中文 tranditional chinese壽限
  • 寿限 简体中文 tranditional chinese寿限
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộc đời
  • chiều dài của cuộc sống
壽限 寿限 phát âm tiếng Việt:
  • [shou4 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • lifetime
  • length of life