中文 Trung Quốc
壽衣
寿衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chôn cất quần áo
壽衣 寿衣 phát âm tiếng Việt:
[shou4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
burial clothes
壽豐 寿丰
壽豐鄉 寿丰乡
壽辰 寿辰
壽陽 寿阳
壽陽縣 寿阳县
壽險 寿险