中文 Trung Quốc
壽糕
寿糕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh sinh nhật
壽糕 寿糕 phát âm tiếng Việt:
[shou4 gao1]
Giải thích tiếng Anh
birthday cake
壽終 寿终
壽終正寢 寿终正寝
壽縣 寿县
壽衣 寿衣
壽豐 寿丰
壽豐鄉 寿丰乡