中文 Trung Quốc
  • 壽桃包 繁體中文 tranditional chinese壽桃包
  • 寿桃包 简体中文 tranditional chinese寿桃包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tuổi thọ đào bun
  • sinh nhật đào bun
壽桃包 寿桃包 phát âm tiếng Việt:
  • [shou4 tao2 bao1]

Giải thích tiếng Anh
  • longevity peach bun
  • birthday peach bun