中文 Trung Quốc
  • 壓倒 繁體中文 tranditional chinese壓倒
  • 压倒 简体中文 tranditional chinese压倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để áp đảo
  • để chế ngự
  • áp đảo
壓倒 压倒 phát âm tiếng Việt:
  • [ya1 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to overwhelm
  • to overpower
  • overwhelming