中文 Trung Quốc
壓價
压价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm suy giảm giá
壓價 压价 phát âm tiếng Việt:
[ya1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to depress prices
壓克力 压克力
壓制 压制
壓力 压力
壓力強度 压力强度
壓力計 压力计
壓力鍋 压力锅