中文 Trung Quốc
壈
壈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất vọng
壈 壈 phát âm tiếng Việt:
[lan3]
Giải thích tiếng Anh
disappointed
壊 壊
壋 垱
壌 壌
壑 壑
壑溝 壑沟
壑谷 壑谷