中文 Trung Quốc
塞尺
塞尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khổ
塞尺 塞尺 phát âm tiếng Việt:
[sai1 chi3]
Giải thích tiếng Anh
gauge
塞巴斯蒂安 塞巴斯蒂安
塞席爾 塞席尔
塞拉利昂 塞拉利昂
塞族 塞族
塞浦路斯 塞浦路斯
塞淵 塞渊