中文 Trung Quốc
塞淵
塞渊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung thực và xa nhìn thấy
塞淵 塞渊 phát âm tiếng Việt:
[sai1 yuan1]
Giải thích tiếng Anh
honest and far-seeing
塞滿 塞满
塞爾南 塞尔南
塞爾特 塞尔特
塞爾維亞 塞尔维亚
塞爾維亞克羅地亞語 塞尔维亚克罗地亚语
塞爾維亞和黑山 塞尔维亚和黑山