中文 Trung Quốc
塘堰
塘堰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy lợi Ao hoặc đập
塘堰 塘堰 phát âm tiếng Việt:
[tang2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
irrigation pond or dam
塘沽 塘沽
塘沽區 塘沽区
塘虱 塘虱
塙 塙
塚 冢
塚中枯骨 冢中枯骨