中文 Trung Quốc
塗徑
涂径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường dẫn
đường
塗徑 涂径 phát âm tiếng Việt:
[tu2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
path
road
塗抹 涂抹
塗抹醬 涂抹酱
塗改 涂改
塗敷 涂敷
塗料 涂料
塗污 涂污