中文 Trung Quốc
塕
塕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bay bụi (phương ngữ)
bụi
塕 塕 phát âm tiếng Việt:
[weng3]
Giải thích tiếng Anh
flying dust (dialect)
dust
塕埲 塕埲
塗 涂
塗乙 涂乙
塗寫 涂写
塗層 涂层
塗徑 涂径