中文 Trung Quốc
塊體
块体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một khối
cơ thể của người hoặc động vật như một khối
塊體 块体 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
a block
body of person or animal as a block
塋 茔
塌 塌
塌下 塌下
塌方 塌方
塌架 塌架
塌棵菜 塌棵菜