中文 Trung Quốc
報稅表
报税表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khai thuế
một mẫu tờ khai thuế
報稅表 报税表 phát âm tiếng Việt:
[bao4 shui4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
a tax return
a tax declaration form
報窩 报窝
報章 报章
報童 报童
報答 报答
報系 报系
報紙 报纸