中文 Trung Quốc
報償
报偿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trả nợ
thương hiệu
報償 报偿 phát âm tiếng Việt:
[bao4 chang2]
Giải thích tiếng Anh
repay
recompense
報分 报分
報刊 报刊
報刊攤 报刊摊
報功 报功
報務員 报务员
報名 报名