中文 Trung Quốc
報亭
报亭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ki-ốt
gian hàng bán báo
報亭 报亭 phát âm tiếng Việt:
[bao4 ting2]
Giải thích tiếng Anh
kiosk
newsstand
報人 报人
報仇 报仇
報仇雪恥 报仇雪耻
報以 报以
報信 报信
報價 报价