中文 Trung Quốc
報人
报人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
newsman
nhà báo (cổ)
報人 报人 phát âm tiếng Việt:
[bao4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
newsman
journalist (archaic)
報仇 报仇
報仇雪恥 报仇雪耻
報仇雪恨 报仇雪恨
報信 报信
報價 报价
報價單 报价单