中文 Trung Quốc
堨
堨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dam
để ngăn chặn
kiểm tra
堨 堨 phát âm tiếng Việt:
[e4]
Giải thích tiếng Anh
dam
to stop
check
堪 堪
堪培拉 堪培拉
堪察加 堪察加
堪察加柳鶯 堪察加柳莺
堪憂 堪忧
堪稱 堪称