中文 Trung Quốc
堪察加
堪察加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kamchatka (bán đảo của Nga Pacific)
堪察加 堪察加 phát âm tiếng Việt:
[Kan1 cha2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
Kamchatka (peninsula of Russian Pacific)
堪察加半島 堪察加半岛
堪察加柳鶯 堪察加柳莺
堪憂 堪忧
堪薩斯 堪萨斯
堪薩斯州 堪萨斯州
堪虞 堪虞