中文 Trung Quốc
  • 堅稱 繁體中文 tranditional chinese堅稱
  • 坚称 简体中文 tranditional chinese坚称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để yêu cầu bồi thường
  • yêu cầu
堅稱 坚称 phát âm tiếng Việt:
  • [jian1 cheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to claim
  • to insist