中文 Trung Quốc
堅稱
坚称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu bồi thường
yêu cầu
堅稱 坚称 phát âm tiếng Việt:
[jian1 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
to claim
to insist
堅緻 坚致
堅苦卓絕 坚苦卓绝
堅貞 坚贞
堅貞不渝 坚贞不渝
堅韌 坚韧
堅韌不拔 坚韧不拔