中文 Trung Quốc
  • 執業 繁體中文 tranditional chinese執業
  • 执业 简体中文 tranditional chinese执业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm việc trong một nghề (ví dụ như bác sĩ, luật sư)
  • chuyên viên
  • chuyên nghiệp
執業 执业 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • to work in a profession (e.g. doctor, lawyer)
  • practitioner
  • professional