中文 Trung Quốc
  • 執法如山 繁體中文 tranditional chinese執法如山
  • 执法如山 简体中文 tranditional chinese执法如山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để duy trì luật pháp là công ty như là một ngọn núi (thành ngữ); để thực thi pháp luật nghiêm
執法如山 执法如山 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 fa3 ru2 shan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to maintain the law as firm as a mountain (idiom); to enforce the law strictly