中文 Trung Quốc
埴
埴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất với nội dung lớn đất sét
埴 埴 phát âm tiếng Việt:
[zhi2]
Giải thích tiếng Anh
soil with large clay content
埵 埵
埶 埶
執 执
執事 执事
執勤 执勤
執委會 执委会