中文 Trung Quốc
執
执
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện (một kế hoạch)
để nắm bắt
執 执 phát âm tiếng Việt:
[zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to execute (a plan)
to grasp
執事 执事
執事 执事
執勤 执勤
執導 执导
執意 执意
執拗 执拗