中文 Trung Quốc
埕
埕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất jar
埕 埕 phát âm tiếng Việt:
[cheng2]
Giải thích tiếng Anh
earthen jar
埗 埗
埛 埛
埜 野
域名 域名
域名搶注 域名抢注
域名服務器 域名服务器