中文 Trung Quốc
埔
埔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổng
Wharf
Pier
cổng
đất bằng phẳng bên cạnh một con sông hoặc đại dương
埔 埔 phát âm tiếng Việt:
[pu3]
Giải thích tiếng Anh
port
flat land next to a river or ocean
埔心 埔心
埔心鄉 埔心乡
埔里 埔里
埔鹽 埔盐
埔鹽鄉 埔盐乡
埕 埕