中文 Trung Quốc
城鄉
城乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành phố và vùng nông thôn
城鄉 城乡 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
city and countryside
城鎮 城镇
城鎮化 城镇化
城鎮化水平 城镇化水平
城門 城门
城門失火,殃及池魚 城门失火,殃及池鱼
城關 城关