中文 Trung Quốc
城邦
城邦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nhà nước thành phố (tiếng Hy Lạp polis)
城邦 城邦 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 bang1]
Giải thích tiếng Anh
a city state (Greek polis)
城郊 城郊
城郭 城郭
城鄉 城乡
城鎮化 城镇化
城鎮化水平 城镇化水平
城鐵 城铁