中文 Trung Quốc
城管
城管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- viên chức thực thi quy chế chính quyền địa phương
- thành phố quản lý (Abbr cho 城市管理行政執法局|城市管理行政执法局 [Cheng2 shi4 Guan3 li3 Xing2 zheng4 Zhi2 fa3 ju2])
城管 城管 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- local government bylaw enforcement officer
- city management (abbr. for 城市管理行政執法局|城市管理行政执法局[Cheng2 shi4 Guan3 li3 Xing2 zheng4 Zhi2 fa3 ju2])